Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘言美语

Pinyin: gān yán měi yǔ

Meanings: Những lời nói ngọt ngào, êm tai (không nhất thiết chân thành), Sweet and pleasing words (not necessarily sincere)., 甜美动听的话。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十一你们可密访著船家周四,用甘言美语哄他到此,不可说出实情。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 甘, 言, 大, 𦍌, 吾, 讠

Chinese meaning: 甜美动听的话。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十一你们可密访著船家周四,用甘言美语哄他到此,不可说出实情。”

Grammar: Thành ngữ diễn đạt thái độ cảnh giác trước những lời tán dương.

Example: 不要轻信别人的甘言美语。

Example pinyin: bú yào qīng xìn bié rén de gān yán měi yǔ 。

Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin vào những lời nói ngọt ngào của người khác.

甘言美语
gān yán měi yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời nói ngọt ngào, êm tai (không nhất thiết chân thành)

Sweet and pleasing words (not necessarily sincere).

甜美动听的话。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十一你们可密访著船家周四,用甘言美语哄他到此,不可说出实情。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘言美语 (gān yán měi yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung