Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甘居
Pinyin: gān jū
Meanings: Vui lòng chấp nhận vị trí thấp kém, không tranh giành., To willingly accept a lower position, not competing., ①甘愿居于(较低的地位)。[例]甘居人后。[例]甘居恬淡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 甘, 古, 尸
Chinese meaning: ①甘愿居于(较低的地位)。[例]甘居人后。[例]甘居恬淡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ thứ bậc hoặc địa vị xã hội. Ví dụ: 甘居人后 (vui lòng đứng sau người khác).
Example: 他甘居人后,从不争名夺利。
Example pinyin: tā gān jū rén hòu , cóng bù zhēng míng duó lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vui vẻ đứng sau người khác, không bao giờ tranh giành danh lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui lòng chấp nhận vị trí thấp kém, không tranh giành.
Nghĩa phụ
English
To willingly accept a lower position, not competing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘愿居于(较低的地位)。甘居人后。甘居恬淡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!