Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 甜嘴蜜舌
Pinyin: tián zuǐ mì shé
Meanings: Miệng ngọt ngào, khéo léo dùng lời nói để lấy lòng người khác, Having a honeyed tongue; being smooth-talking and flattering, 象蜜糖一样甜的话。比喻为了骗人而说得动听的话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回“吃吧,吃罢!你不用和我甜嘴蜜舌的了,我都知道啊!”[例]他的~使我信以为真,结果上了当。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 甘, 舌, 口, 觜, 宓, 虫, 千
Chinese meaning: 象蜜糖一样甜的话。比喻为了骗人而说得动听的话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回“吃吧,吃罢!你不用和我甜嘴蜜舌的了,我都知道啊!”[例]他的~使我信以为真,结果上了当。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语) mô tả cách ăn nói ngọt ngào và khéo léo thường nhằm mục đích thuyết phục hay làm hài lòng người khác.
Example: 他甜嘴蜜舌,哄得大家都很开心。
Example pinyin: tā tián zuǐ mì shé , hǒng dé dà jiā dōu hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy miệng ngọt ngào, làm cho mọi người đều vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng ngọt ngào, khéo léo dùng lời nói để lấy lòng người khác
Nghĩa phụ
English
Having a honeyed tongue; being smooth-talking and flattering
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象蜜糖一样甜的话。比喻为了骗人而说得动听的话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回“吃吧,吃罢!你不用和我甜嘴蜜舌的了,我都知道啊!”[例]他的~使我信以为真,结果上了当。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế