Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27751 đến 27780 của 28922 tổng từ

颐神养寿
yí shén yǎng shòu
Dưỡng thần để kéo dài tuổi thọ
颐神养性
yí shén yǎng xìng
Nuôi dưỡng tinh thần và tính cách để đạt...
颐神养气
yí shén yǎng qì
Nuôi dưỡng tinh thần và điều hòa khí lực...
颐精养神
yí jīng yǎng shén
Bồi bổ tinh lực và nuôi dưỡng tinh thần,...
pín
Liên tục, thường xuyên.
频切
pín qiè
Mong mỏi, khẩn thiết (ý muốn hoặc mong đ...
频带
pín dài
Dải tần số (trong lĩnh vực điện tử, viễn...
频年
pín nián
Nhiều năm liên tiếp, thường dùng để chỉ ...
频度
pín dù
Tần suất, mức độ thường xuyên của một hà...
频数
pín shù
Số lần xuất hiện hoặc tần suất của một s...
频服
pín fú
Uống thuốc nhiều lần trong ngày (thường ...
频次
pín cì
Số lần lặp lại hoặc tần suất của một hàn...
频谱
pín pǔ
Phổ tần số, biểu đồ phân bố tần số của s...
频频告捷
pín pín gào jié
Liên tục giành chiến thắng, đạt thành cô...
tuí
Suy sụp, đổ nát
颓势
tuí shì
Xu hướng suy giảm, đi xuống về mặt tình ...
颓唐
tuí táng
Buồn bã, thất vọng, mất tinh thần.
颓圮
tuí pǐ
Sụp đổ, hư hỏng (thường nói về kiến trúc...
颓坏
tuí huài
Hư hại, mục nát.
颓垣废井
tuí yuán fèi jǐng
Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng tà...
颓垣废址
tuí yuán fèi zhǐ
Tường đổ, nền hoang. Dùng để miêu tả nhữ...
颓垣断堑
tuí yuán duàn qiàn
Tường đổ, hào đứt. Hình dung cảnh tượng ...
颓垣断壁
tuí yuán duàn bì
Tường đổ vỡ, chỉ khung cảnh tan hoang.
颓垣败井
tuí yuán bài jǐng
Tường đổ, giếng hoang. Chỉ cảnh tượng ti...
颓垣败壁
tuí yuán bài bì
Tường đổ, vách hoang. Miêu tả cảnh tượng...
颓塌
tuí tā
Sụp đổ, đổ vỡ.
颓废
tuí fèi
Suy đồi, sa sút (thường về mặt tinh thần...
颓放
tuí fàng
Bỏ bê, không tuân thủ quy tắc kỷ luật.
颓景
tuí jǐng
Cảnh tượng tiêu điều, hoang vắng.
颓朽
tuí xiǔ
Mục nát, mục ruỗng.

Hiển thị 27751 đến 27780 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...