Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颓垣废址
Pinyin: tuí yuán fèi zhǐ
Meanings: Tường đổ, nền hoang. Dùng để miêu tả những địa điểm từng huy hoàng nhưng giờ đã thành phế tích., Ruined walls and abandoned sites. Used to describe places that were once glorious but are now in ruins., 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋欧阳修《有美堂记》“今其江山虽在,而颓垣废址,荒烟野草,过而览者,莫不为之踌躇而凄怆。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 秃, 页, 亘, 土, 发, 广, 止
Chinese meaning: 犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋欧阳修《有美堂记》“今其江山虽在,而颓垣废址,荒烟野草,过而览者,莫不为之踌躇而凄怆。”
Grammar: Biểu thị hình ảnh tả thực của những khu vực đã từng phát triển nhưng hiện tại đã suy tàn.
Example: 这座古城只剩下颓垣废址。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng zhī shèng xià tuí yuán fèi zhǐ 。
Tiếng Việt: Thành cổ này giờ chỉ còn lại tường đổ nền hoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường đổ, nền hoang. Dùng để miêu tả những địa điểm từng huy hoàng nhưng giờ đã thành phế tích.
Nghĩa phụ
English
Ruined walls and abandoned sites. Used to describe places that were once glorious but are now in ruins.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹颓垣废井。形容荒凉破败的景象。[出处]宋欧阳修《有美堂记》“今其江山虽在,而颓垣废址,荒烟野草,过而览者,莫不为之踌躇而凄怆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế