Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频谱
Pinyin: pín pǔ
Meanings: Phổ tần số, biểu đồ phân bố tần số của sóng điện từ, âm thanh,..., Frequency spectrum; a chart showing the distribution of frequencies of electromagnetic waves, sound, etc., ①任何复杂振荡都可分解为许多不同振幅和不同频率的谐振荡,这些谐振荡的幅值按频率排列的图形称为频谱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 步, 页, 普, 讠
Chinese meaning: ①任何复杂振荡都可分解为许多不同振幅和不同频率的谐振荡,这些谐振荡的幅值按频率排列的图形称为频谱。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ như 分析 (phân tích), 显示 (hiển thị).
Example: 工程师正在分析信号的频谱。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài fēn xī xìn hào de pín pǔ 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang phân tích phổ tần số của tín hiệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phổ tần số, biểu đồ phân bố tần số của sóng điện từ, âm thanh,...
Nghĩa phụ
English
Frequency spectrum; a chart showing the distribution of frequencies of electromagnetic waves, sound, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任何复杂振荡都可分解为许多不同振幅和不同频率的谐振荡,这些谐振荡的幅值按频率排列的图形称为频谱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!