Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓放

Pinyin: tuí fàng

Meanings: Bỏ bê, không tuân thủ quy tắc kỷ luật., Negligent, undisciplined., ①颓唐放纵,不拘礼法。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 秃, 页, 攵, 方

Chinese meaning: ①颓唐放纵,不拘礼法。

Grammar: Thường dùng để chỉ lối sống thiếu trách nhiệm hoặc kém cẩn thận.

Example: 他过着颓放的生活。

Example pinyin: tā guò zhe tuí fàng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời buông thả.

颓放
tuí fàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ bê, không tuân thủ quy tắc kỷ luật.

Negligent, undisciplined.

颓唐放纵,不拘礼法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颓放 (tuí fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung