Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pín

Meanings: Liên tục, thường xuyên., Frequent, repeatedly., ①重复,连续。[例]频,连也。——《字汇》。[例]频年服役。——《后汉书·杨终传》。[合]频日(连续多日);频世(连续两代);频岁(连年)。*②危急;紧急。[例]于科有哀,国步斯频。——《诗·大雅·桑柔》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 步, 页

Chinese meaning: ①重复,连续。[例]频,连也。——《字汇》。[例]频年服役。——《后汉书·杨终传》。[合]频日(连续多日);频世(连续两代);频岁(连年)。*②危急;紧急。[例]于科有哀,国步斯频。——《诗·大雅·桑柔》。

Hán Việt reading: tần

Grammar: Thường đi kèm với động từ để nhấn mạnh tần suất.

Example: 他频频点头表示同意。

Example pinyin: tā pín pín diǎn tóu biǎo shì tóng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy gật đầu liên tục để đồng ý.

pín
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, thường xuyên.

tần

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Frequent, repeatedly.

重复,连续。频,连也。——《字汇》。频年服役。——《后汉书·杨终传》。频日(连续多日);频世(连续两代);频岁(连年)

危急;紧急。于科有哀,国步斯频。——《诗·大雅·桑柔》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...