Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 频度
Pinyin: pín dù
Meanings: Tần suất, mức độ thường xuyên của một hành động hay sự kiện., Frequency; the rate at which something occurs over a particular period of time., ①频繁的性质或状态。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 步, 页, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①频繁的性质或状态。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ mức độ (高, 低). Ví dụ: 高频度 (tần suất cao), 低频度 (tần suất thấp).
Example: 这项活动的频度很高。
Example pinyin: zhè xiàng huó dòng de pín dù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tần suất của hoạt động này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tần suất, mức độ thường xuyên của một hành động hay sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Frequency; the rate at which something occurs over a particular period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
频繁的性质或状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!