Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 频频告捷

Pinyin: pín pín gào jié

Meanings: Liên tục giành chiến thắng, đạt thành công nhiều lần., To achieve continuous victories or successes., ①胜利的消息连续不断传来。[例]中国体育健儿在巴塞罗那奥运会上频频告捷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 步, 页, 口, 扌, 疌

Chinese meaning: ①胜利的消息连续不断传来。[例]中国体育健儿在巴塞罗那奥运会上频频告捷。

Grammar: Cụm động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thành công lặp đi lặp lại. '频频' nhấn mạnh sự lặp lại liên tục và '告捷' mang ý nghĩa chiến thắng, thành công.

Example: 在这次比赛中,中国队频频告捷。

Example pinyin: zài zhè cì bǐ sài zhōng , zhōng guó duì pín pín gào jié 。

Tiếng Việt: Trong cuộc thi lần này, đội Trung Quốc liên tục giành chiến thắng.

频频告捷
pín pín gào jié
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục giành chiến thắng, đạt thành công nhiều lần.

To achieve continuous victories or successes.

胜利的消息连续不断传来。中国体育健儿在巴塞罗那奥运会上频频告捷

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

频频告捷 (pín pín gào jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung