Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颓坏

Pinyin: tuí huài

Meanings: Hư hại, mục nát., Decayed, damaged., ①颓倾坍坏。[例]殿阁颓坏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 秃, 页, 不, 土

Chinese meaning: ①颓倾坍坏。[例]殿阁颓坏。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự xuống cấp của vật liệu, đồ vật do thời gian hoặc tác động môi trường.

Example: 这木头已经颓坏了。

Example pinyin: zhè mù tou yǐ jīng tuí huài le 。

Tiếng Việt: Khúc gỗ này đã mục nát rồi.

颓坏
tuí huài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hư hại, mục nát.

Decayed, damaged.

颓倾坍坏。殿阁颓坏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...