Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22201 đến 22230 của 28899 tổng từ

草马
cǎo mǎ
Ngựa cỏ (tượng trưng cho thứ kém chất lư...
草驴
cǎo lǘ
Lừa cỏ (chỉ con lừa nhỏ hoặc yếu ớt).
jīng
Cây gai, cây chông (thường dùng trong th...
qiáo
Cây thục quỳ, một loại cây thuộc họ Bông...
rěn
Yếu đuối, nhu mì; cây é (một loại thực v...
荏弱
rěn ruò
Yếu đuối, mềm yếu (thường dùng để chỉ ng...
荏苒
rěn rǎn
Thời gian trôi qua nhanh chóng và không ...
jiàn
Giới thiệu, tiến cử
荐举
jiàn jǔ
Giới thiệu hoặc đề cử ai đó đảm nhiệm mộ...
荐头
jiàn tóu
Người giới thiệu hoặc môi giới việc làm
荐引
jiàn yǐn
Giới thiệu và dẫn dắt ai đó vào một tổ c...
Cỏ non, mầm cây
huāng
Hoang vu, bỏ hoang, không được chăm sóc.
荒乱
huāng luàn
Hỗn loạn, mất trật tự, hoang mang
荒信
huāng xìn
Thư tín lạc hậu, tin tức cũ không còn gi...
荒僻
huāng pì
Hoang vắng, hẻo lánh, xa xôi
荒冢
huāng zhǒng
Mộ hoang, mộ phần bị bỏ quên hoặc không ...
荒凉
huāng liáng
Hoang vắng, tiêu điều, lạnh lẽo.
荒原
huāng yuán
Đồng hoang, vùng đất trống trải và khô c...
荒唐
huāng táng
Hồ đồ, vô lý, không suy nghĩ kỹ càng.
荒唐无稽
huāng táng wú jī
Hoàn toàn vô lý và không có căn cứ
荒地
huāng dì
Đất hoang, vùng đất chưa được khai phá h...
荒墟
huāng xū
Phế tích, nơi đổ nát, hoang tàn
荒寂
huāng jì
Hoang vắng và tĩnh lặng
荒寒
huāng hán
Hoang vu và lạnh lẽo
荒年
huāng nián
Năm mất mùa, năm hạn hán hoặc thiên tai ...
荒废
huāng fèi
Bỏ hoang, lãng phí thời gian hoặc tài ng...
荒怪不经
huāng guài bù jīng
Phi lý và kỳ quái, không dựa trên cơ sở ...
荒政
huāng zhèng
Chính sách, biện pháp khắc phục khi gặp ...
荒数
huāng shù
Số lượng không chính xác, số liệu mơ hồ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...