Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22201 đến 22230 của 28922 tổng từ

草索
cǎo suǒ
Dây thừng làm từ cỏ, thường dùng ở nông ...
草约
cǎo yuē
Bản cam kết hoặc thỏa thuận sơ bộ, chưa ...
草腹菜肠
cǎo fù cài cháng
Ăn uống đơn giản, cuộc sống nghèo khó.
草船借箭
cǎo chuán jiè jiàn
Chiến lược thông minh lợi dụng tình thế ...
草芥
cǎo jiè
Cỏ rác, biểu tượng cho những thứ nhỏ bé ...
草芥人命
cǎo jiè rén mìng
Xem mạng sống con người như cỏ rác, coi ...
草草了事
cǎo cǎo liǎo shì
Làm việc qua loa, cẩu thả để sớm kết thú...
草草收兵
cǎo cǎo shōu bīng
Kết thúc vội vàng, thu quân mà không hoà...
草荐
cǎo jiàn
Chiếu cỏ, tấm đệm làm từ cỏ dùng để ngồi...
草荒
cǎo huāng
Đất hoang bị cỏ dại phủ đầy, không được ...
草莽
cǎo mǎng
Cỏ dại, đồng cỏ; thường dùng để chỉ nơi ...
草莽英雄
cǎo mǎng yīng xióng
Anh hùng xuất thân từ dân thường hoặc vù...
草菅人命
cǎo jiān rén mìng
Coi tính mạng con người như cỏ rác, khôn...
草蛇灰线
cǎo shé huī xiàn
Vết tích còn lại rất mờ nhạt (giống như ...
草行露宿
cǎo xíng lù sù
Đi đường đầy cỏ và ngủ ngoài trời (chỉ c...
草衣木食
cǎo yī mù shí
Ăn mặc đơn sơ, sống cuộc sống giản dị gầ...
草野
cǎo yě
Đồng cỏ hoang dã, vùng quê hẻo lánh.
草长莺飞
cǎo zhǎng yīng fēi
Cỏ mọc chim bay, mô tả khung cảnh mùa xu...
草间求活
cǎo jiān qiú huó
Sống sót nhờ chạy trốn và ẩn nấp trong b...
草靡风行
cǎo mí fēng xíng
Gió thổi làm cỏ ngả nghiêng, mô tả ảnh h...
草马
cǎo mǎ
Ngựa cỏ (tượng trưng cho thứ kém chất lư...
草驴
cǎo lǘ
Lừa cỏ (chỉ con lừa nhỏ hoặc yếu ớt).
jīng
Cây gai, cây chông (thường dùng trong th...
qiáo
Cây thục quỳ, một loại cây thuộc họ Bông...
rěn
Yếu đuối, nhu mì; cây é (một loại thực v...
荏弱
rěn ruò
Yếu đuối, mềm yếu (thường dùng để chỉ ng...
荏苒
rěn rǎn
Thời gian trôi qua nhanh chóng và không ...
jiàn
Giới thiệu, tiến cử
荐举
jiàn jǔ
Giới thiệu hoặc đề cử ai đó đảm nhiệm mộ...
荐头
jiàn tóu
Người giới thiệu hoặc môi giới việc làm

Hiển thị 22201 đến 22230 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...