Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草莽
Pinyin: cǎo mǎng
Meanings: Cỏ dại, đồng cỏ; thường dùng để chỉ nơi hoang dã hay tầng lớp bình dân., Wild grass, wilderness; often refers to the common people or rural areas., ①丛生的杂草。[例]零落同草莽。——晋·陶渊明《归园田居》。*②偏僻的乡间;落后愚昧之地。[例]乃令重黎举夔于草莽之中而进之。——《吕氏春秋·慎行论》。[例]身居草莽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 早, 艹, 廾
Chinese meaning: ①丛生的杂草。[例]零落同草莽。——晋·陶渊明《归园田居》。*②偏僻的乡间;落后愚昧之地。[例]乃令重黎举夔于草莽之中而进之。——《吕氏春秋·慎行论》。[例]身居草莽。
Grammar: Thường được dùng như một danh từ chỉ địa điểm hoặc tầng lớp xã hội.
Example: 他出身于草莽。
Example pinyin: tā chū shēn yú cǎo mǎng 。
Tiếng Việt: Anh ta xuất thân từ tầng lớp bình dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ dại, đồng cỏ; thường dùng để chỉ nơi hoang dã hay tầng lớp bình dân.
Nghĩa phụ
English
Wild grass, wilderness; often refers to the common people or rural areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丛生的杂草。零落同草莽。——晋·陶渊明《归园田居》
偏僻的乡间;落后愚昧之地。乃令重黎举夔于草莽之中而进之。——《吕氏春秋·慎行论》。身居草莽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!