Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草荐
Pinyin: cǎo jiàn
Meanings: Chiếu cỏ, tấm đệm làm từ cỏ dùng để ngồi hoặc nằm., Straw mat, a mat made from grass used for sitting or sleeping., ①草垫子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 早, 艹, 存
Chinese meaning: ①草垫子。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông thôn truyền thống.
Example: 他睡在一张草荐上。
Example pinyin: tā shuì zài yì zhāng cǎo jiàn shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngủ trên một tấm chiếu cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu cỏ, tấm đệm làm từ cỏ dùng để ngồi hoặc nằm.
Nghĩa phụ
English
Straw mat, a mat made from grass used for sitting or sleeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草垫子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!