Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草衣木食

Pinyin: cǎo yī mù shí

Meanings: Ăn mặc đơn sơ, sống cuộc sống giản dị gần với thiên nhiên., Wearing clothes made of grass and eating simple food (describing a primitive, simple life)., 编草为衣,以树木果实为食。形容生活清苦。[出处]元·马致远《黄梁梦》第一折“你这出家人,无过草衣木食,干受辛苦,有什么受用快活处。”[例]这出家无过~,熬枯受淡。——元·关汉卿《望江亭》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 早, 艹, 亠, 𧘇, 木, 人, 良

Chinese meaning: 编草为衣,以树木果实为食。形容生活清苦。[出处]元·马致远《黄梁梦》第一折“你这出家人,无过草衣木食,干受辛苦,有什么受用快活处。”[例]这出家无过~,熬枯受淡。——元·关汉卿《望江亭》第一折。

Grammar: Thành ngữ diễn tả lối sống đơn giản, gắn liền với thiên nhiên.

Example: 古代隐士常常过着草衣木食的生活。

Example pinyin: gǔ dài yǐn shì cháng cháng guò zhe cǎo yī mù shí de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những ẩn sĩ thời xưa thường sống cuộc đời giản dị, tự cung tự cấp.

草衣木食
cǎo yī mù shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc đơn sơ, sống cuộc sống giản dị gần với thiên nhiên.

Wearing clothes made of grass and eating simple food (describing a primitive, simple life).

编草为衣,以树木果实为食。形容生活清苦。[出处]元·马致远《黄梁梦》第一折“你这出家人,无过草衣木食,干受辛苦,有什么受用快活处。”[例]这出家无过~,熬枯受淡。——元·关汉卿《望江亭》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草衣木食 (cǎo yī mù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung