Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荐举

Pinyin: jiàn jǔ

Meanings: Giới thiệu hoặc đề cử ai đó đảm nhiệm một chức vụ hoặc vị trí nào đó, To recommend or nominate someone for a position or role., ①推荐。[例]荐举贤才。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 存, 艹, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①推荐。[例]荐举贤才。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được giới thiệu và vị trí đảm nhiệm theo mẫu: 被荐举为 (bèi jiàn jǔ wéi).

Example: 他被荐举为公司新任经理。

Example pinyin: tā bèi jiàn jǔ wèi gōng sī xīn rèn jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy được đề cử làm giám đốc mới của công ty.

荐举
jiàn jǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới thiệu hoặc đề cử ai đó đảm nhiệm một chức vụ hoặc vị trí nào đó

To recommend or nominate someone for a position or role.

推荐。荐举贤才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荐举 (jiàn jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung