Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草索

Pinyin: cǎo suǒ

Meanings: Dây thừng làm từ cỏ, thường dùng ở nông thôn., Rope made from grass, often used in rural areas., ①草绳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 早, 艹, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①草绳。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường sử dụng trong ngữ cảnh đời sống nông nghiệp.

Example: 他们用草索绑东西。

Example pinyin: tā men yòng cǎo suǒ bǎng dōng xī 。

Tiếng Việt: Họ dùng dây cỏ để buộc đồ đạc.

草索
cǎo suǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây thừng làm từ cỏ, thường dùng ở nông thôn.

Rope made from grass, often used in rural areas.

草绳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草索 (cǎo suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung