Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草野
Pinyin: cǎo yě
Meanings: Đồng cỏ hoang dã, vùng quê hẻo lánh., Grasslands; remote rural areas., ①荒野。[例]空以身膏草野,谁复知之!——《汉书·李广苏建传》。*②喻指民众中间、乡间。[例]知屋漏者在宇下,知政失者在草野。——王充《论衡》。[例]况草野之无闻者欤?——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 早, 艹, 予, 里
Chinese meaning: ①荒野。[例]空以身膏草野,谁复知之!——《汉书·李广苏建传》。*②喻指民众中间、乡间。[例]知屋漏者在宇下,知政失者在草野。——王充《论衡》。[例]况草野之无闻者欤?——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Danh từ ghép, mang tính hình ảnh cao, thường dùng trong văn chương mô tả không gian tự nhiên.
Example: 他隐居于草野之间。
Example pinyin: tā yǐn jū yú cǎo yě zhī jiān 。
Tiếng Việt: Ông ấy ẩn cư giữa đồng cỏ hoang dã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng cỏ hoang dã, vùng quê hẻo lánh.
Nghĩa phụ
English
Grasslands; remote rural areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒野。空以身膏草野,谁复知之!——《汉书·李广苏建传》
喻指民众中间、乡间。知屋漏者在宇下,知政失者在草野。——王充《论衡》。况草野之无闻者欤?——明·张溥《五人墓碑记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!