Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草船借箭
Pinyin: cǎo chuán jiè jiàn
Meanings: Chiến lược thông minh lợi dụng tình thế để đạt được mục đích (gốc từ điển tích thời Tam Quốc)., A clever strategy to take advantage of the situation to achieve one's goal (originating from a Three Kingdoms anecdote)., 运用智谋,凭借他人的人力或财力来达到自己的目的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 早, 艹, 口, 舟, 亻, 昔, 前, 竹
Chinese meaning: 运用智谋,凭借他人的人力或财力来达到自己的目的。
Grammar: Thành ngữ, không phân tách cấu trúc. Dùng trong văn nói hoặc viết để bày tỏ sự khôn ngoan.
Example: 他的做法就像草船借箭一样聪明。
Example pinyin: tā de zuò fǎ jiù xiàng cǎo chuán jiè jiàn yí yàng cōng ming 。
Tiếng Việt: Cách làm của anh ấy giống như chiến lược 'thuyền cỏ mượn tên' vậy, rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược thông minh lợi dụng tình thế để đạt được mục đích (gốc từ điển tích thời Tam Quốc).
Nghĩa phụ
English
A clever strategy to take advantage of the situation to achieve one's goal (originating from a Three Kingdoms anecdote).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运用智谋,凭借他人的人力或财力来达到自己的目的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế