Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荏
Pinyin: rěn
Meanings: Yếu đuối, nhu mì; cây é (một loại thực vật), Weak, gentle; the plant 'é', ①通“衽”。卧席。[例]文公弁荏席。——《淮南子·说山》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 任, 艹
Chinese meaning: ①通“衽”。卧席。[例]文公弁荏席。——《淮南子·说山》。
Hán Việt reading: nhẫm
Grammar: Có thể dùng như tính từ miêu tả tính cách hoặc danh từ chỉ loài cây.
Example: 色厉内荏。
Example pinyin: sè lì nèi rěn 。
Tiếng Việt: Bề ngoài mạnh mẽ nhưng bên trong yếu đuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối, nhu mì; cây é (một loại thực vật)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhẫm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Weak, gentle; the plant 'é'
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“衽”。卧席。文公弁荏席。——《淮南子·说山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!