Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草荒
Pinyin: cǎo huāng
Meanings: Đất hoang bị cỏ dại phủ đầy, không được canh tác., Overgrown land covered with weeds, uncultivated., ①农田里杂草丛生,农作物不能正常生长。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 早, 艹, 巟
Chinese meaning: ①农田里杂草丛生,农作物不能正常生长。
Grammar: Danh từ, thường miêu tả trạng thái của đất đai.
Example: 这片田地已经草荒多年。
Example pinyin: zhè piàn tián dì yǐ jīng cǎo huāng duō nián 。
Tiếng Việt: Thửa ruộng này đã bị cỏ dại chiếm chỗ nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất hoang bị cỏ dại phủ đầy, không được canh tác.
Nghĩa phụ
English
Overgrown land covered with weeds, uncultivated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农田里杂草丛生,农作物不能正常生长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!