Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荏弱

Pinyin: rěn ruò

Meanings: Yếu đuối, mềm yếu (thường dùng để chỉ người hoặc cây cỏ mỏng manh), Weak, delicate (often used to describe people or frail plants)., ①柔弱。[例]谌荏弱而难持。——《九章·哀郢》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 任, 艹, 冫, 弓

Chinese meaning: ①柔弱。[例]谌荏弱而难持。——《九章·哀郢》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để miêu tả đặc điểm của đối tượng.

Example: 她看起来很荏弱。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn rěn ruò 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông rất yếu đuối.

荏弱
rěn ruò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, mềm yếu (thường dùng để chỉ người hoặc cây cỏ mỏng manh)

Weak, delicate (often used to describe people or frail plants).

柔弱。谌荏弱而难持。——《九章·哀郢》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...