Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荏苒
Pinyin: rěn rǎn
Meanings: Thời gian trôi qua nhanh chóng và không thể giữ lại được, The rapid passage of time that cannot be held back., ①时间在不知不觉中渐渐过去。[例]荏苒冬春谢,寒暑忽流易。——潘岳《悼亡诗》。[例]光阴荏苒,转瞬又是一年。*②草叶柔弱的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 任, 艹, 冉
Chinese meaning: ①时间在不知不觉中渐渐过去。[例]荏苒冬春谢,寒暑忽流易。——潘岳《悼亡诗》。[例]光阴荏苒,转瞬又是一年。*②草叶柔弱的样子。
Grammar: Thường dùng trong các câu nói về thời gian, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như “时光荏苒” (thời gian trôi qua).
Example: 时光荏苒,转眼间孩子已经长大成人。
Example pinyin: shí guāng rěn rǎn , zhuǎn yǎn jiān hái zi yǐ jīng zhǎng dà chéng rén 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh, thoáng cái đứa trẻ đã trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua nhanh chóng và không thể giữ lại được
Nghĩa phụ
English
The rapid passage of time that cannot be held back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时间在不知不觉中渐渐过去。荏苒冬春谢,寒暑忽流易。——潘岳《悼亡诗》。光阴荏苒,转瞬又是一年
草叶柔弱的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!