Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草靡风行

Pinyin: cǎo mí fēng xíng

Meanings: Gió thổi làm cỏ ngả nghiêng, mô tả ảnh hưởng mạnh mẽ của ai/cái gì., Wind blows and grass bends, describing the strong influence of someone/something., 比喻道德文教的感化人。同风行草偃”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 早, 艹, 非, 麻, 㐅, 几, 亍, 彳

Chinese meaning: 比喻道德文教的感化人。同风行草偃”。

Grammar: Thành ngữ biểu thị tác động lan tỏa rộng rãi.

Example: 他的言论在当地草靡风行。

Example pinyin: tā de yán lùn zài dāng dì cǎo mí fēng xíng 。

Tiếng Việt: Lời nói của ông ấy có sức ảnh hưởng lớn trong vùng.

草靡风行
cǎo mí fēng xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi làm cỏ ngả nghiêng, mô tả ảnh hưởng mạnh mẽ của ai/cái gì.

Wind blows and grass bends, describing the strong influence of someone/something.

比喻道德文教的感化人。同风行草偃”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草靡风行 (cǎo mí fēng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung