Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28051 đến 28080 của 28922 tổng từ

食必方丈
shí bì fāng zhàng
Ăn uống xa xỉ, chỉ thói quen tiêu xài ho...
食指大动
shí zhǐ dà dòng
Ngón trỏ rung lên, dấu hiệu thèm ăn, muố...
食方于前
shí fāng yú qián
Bữa ăn bày biện trước mắt, chỉ sự no đủ,...
食无求饱
shí wú qiú bǎo
Ăn không cầu no, chỉ người chú trọng tiế...
食日万钱
shí rì wàn qián
Mỗi bữa ăn tốn hàng vạn tiền, chỉ lối số...
食案方丈
shí àn fāng zhàng
Bàn ăn rộng lớn, đầy đủ thức ăn, chỉ sự ...
食毛践土
shí máo jiàn tǔ
Ăn nhờ đất, sống nhờ trời, chỉ lòng biết...
食玉炊桂
shí yù chuī guì
Ăn ngọc nấu quế, chỉ sự xa xỉ tột độ tro...
食甘寝宁
shí gān qǐn níng
Ăn ngon ngủ yên, chỉ cuộc sống an nhàn, ...
食甘寝安
shí gān qǐn ān
Ăn ngon ngủ yên, tương tự như '食甘寝宁', ch...
食生不化
shí shēng bù huà
Ăn đồ sống không tiêu hóa được, nghĩa bó...
食租衣税
shí zū yī shuì
Sống dựa vào tiền thuê đất và thuế của n...
食箪浆壶
shí dān jiāng hú
Dụng cụ đựng thức ăn và nước uống. Ý chỉ...
食而不化
shí ér bù huà
Ăn nhưng không tiêu hóa được, nghĩa bóng...
食肉寝皮
shí ròu qǐn pí
Ăn thịt ngủ trên da, ý chỉ mối hận thù s...
食荼卧棘
shí tú wò jí
Ăn đắng nằm gai, chỉ cuộc sống khổ cực, ...
食藿悬鹑
shí huò xuán chún
Ăn đậu nằm giá, một đời sống nghèo khó c...
食言而肥
shí yán ér féi
Nuốt lời để lợi mình, chỉ kẻ vô liêm sỉ ...
食贫
shí pín
Sống nghèo khổ, chỉ cuộc sống thiếu thốn...
食辨劳薪
shí biàn láo xīn
Phân biệt rõ từng chút lao lực, ý chỉ sự...
Nuôi, chăm sóc (động vật).
ěr
Mồi nhử, thức ăn dùng để câu cá hoặc bẫy...
Một loại bánh làm từ bột gạo nếp, thường...
餐风茹雪
cān fēng rú xuě
Ăn gió uống tuyết, ám chỉ cuộc sống gian...
jùn
Ăn uống no nê, ăn thừa.
dòu
Một loại bánh nhỏ hình tròn.
tán
Bánh mì hoặc thức ăn nhẹ mang theo khi đ...
guǎn
Nhà hàng, quán ăn; phòng triển lãm, khu ...
Dính, kết dính (thường dùng trong nấu ăn...
餵糟啜醨
wèi zāo chuò lí
Ăn phần cặn rượu, uống rượu loãng, ám ch...

Hiển thị 28051 đến 28080 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...