Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28051 đến 28080 của 28899 tổng từ

饥寒交切
jī hán jiāo qiē
Đói và lạnh đến mức cực độ, rất khẩn cấp...
饥寒交至
jī hán jiāo zhì
Đói và lạnh cùng kéo tới, diễn ra liên t...
饥毙
jī bì
Chết vì đói, tử vong do thiếu lương thực...
饥渴交攻
jī kě jiāo gōng
Đói và khát cùng lúc tấn công, gây ra sự...
饥火烧肠
jī huǒ shāo cháng
Đói đến mức ruột gan như bị lửa đốt, rất...
饥焰中烧
jī yàn zhōng shāo
Đói đến mức cảm giác như ngọn lửa thiêu ...
饥穰
jī ráng
Tình trạng đói kém và bội thu xen kẽ, th...
饥附饱飏
jī fù bǎo yáng
Khi đói thì tìm nơi nương tựa, khi no th...
饥飡渴饮
jī cān kě yǐn
Khi đói thì ăn, khi khát thì uống, chỉ n...
饥饱劳役
jī bǎo láo yì
Cuộc sống khổ sở vì đói no thất thường v...
xíng
Hòa tan, tan chảy (như kẹo hoặc keo).
chì
Ra lệnh nghiêm khắc, chỉnh đốn.
饭囊酒畒
fàn náng jiǔ hú
Chỉ người chỉ biết ăn uống mà không làm ...
饭坑酒囊
fàn kēng jiǔ náng
Người chỉ biết ăn và uống mà không làm đ...
饭来开口
fàn lái kāi kǒu
Ăn xong rồi mới bắt đầu làm việc.
饭牛屠狗
fàn niú tú gǒu
Chỉ công việc tầm thường hoặc việc nuôi ...
饭粝茹蔬
fàn lì rú shū
Ăn đồ thô sơ và rau củ, chỉ cuộc sống th...
饮冰茹檗
yǐn bīng rú bò
Uống nước đá và ăn đắng, chỉ chịu đựng g...
饮冰茹蘖
yǐn bīng rú niè
Uống nước đá và ăn đắng, biểu trưng cho ...
饮水啜菽
yǐn shuǐ chuò shū
Uống nước và ăn đậu, chỉ cuộc sống thanh...
饮水曲肱
yǐn shuǐ qū gōng
Uống nước và gập khuỷu tay (thay cho cốc...
饮水栖衡
yǐn shuǐ qī héng
Uống nước và nghỉ trên cây ngang, chỉ cu...
饮水辨源
yǐn shuǐ biàn yuán
Uống nước phân biệt được nguồn, ý nói tì...
饮水食菽
yǐn shuǐ shí shū
Uống nước và ăn đậu, nói về cuộc sống ng...
饮河满腹
yǐn hé mǎn fù
Uống nước sông cho đầy bụng, chỉ sự tham...
饮河鼹鼠
yǐn hé yǎn shǔ
Chú chuột chũi uống nước sông, ám chỉ nh...
Nuôi, chăm sóc (động vật).
饰非养过
shì fēi yǎng guò
Che giấu lỗi lầm và nuôi dưỡng thói xấu.
饰非拒谏
shì fēi jù jiàn
Che giấu sai lầm và từ chối lời khuyên.
饰非掩过
shì fēi yǎn guò
Che đậy sai lầm và giấu nhẹm lỗi lầm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...