Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食毛践土

Pinyin: shí máo jiàn tǔ

Meanings: Ăn nhờ đất, sống nhờ trời, chỉ lòng biết ơn đối với thiên nhiên và môi trường sống., Living off the land, expressing gratitude towards nature and the environment., 毛指地面所生之谷物;贱踩。原意是吃的食物和居住的土地都是国君所有。封建官吏用以表示感戴君主的恩德。[出处]《左传·昭公七年》“封略之内,何非君土;食土之毛,谁非君臣?”[例]~偏知感,地厚天高乱颂扬。——清·吴趼人《痛史》第二十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 人, 良, 丿, 乚, 二, 戋, 𧾷, 一, 十

Chinese meaning: 毛指地面所生之谷物;贱踩。原意是吃的食物和居住的土地都是国君所有。封建官吏用以表示感戴君主的恩德。[出处]《左传·昭公七年》“封略之内,何非君土;食土之毛,谁非君臣?”[例]~偏知感,地厚天高乱颂扬。——清·吴趼人《痛史》第二十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tri ân sâu sắc với thiên nhiên và điều kiện sống.

Example: 农民靠食毛践土生活。

Example pinyin: nóng mín kào shí máo jiàn tǔ shēng huó 。

Tiếng Việt: Người nông dân sống nhờ đất đai và thiên nhiên.

食毛践土
shí máo jiàn tǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn nhờ đất, sống nhờ trời, chỉ lòng biết ơn đối với thiên nhiên và môi trường sống.

Living off the land, expressing gratitude towards nature and the environment.

毛指地面所生之谷物;贱踩。原意是吃的食物和居住的土地都是国君所有。封建官吏用以表示感戴君主的恩德。[出处]《左传·昭公七年》“封略之内,何非君土;食土之毛,谁非君臣?”[例]~偏知感,地厚天高乱颂扬。——清·吴趼人《痛史》第二十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食毛践土 (shí máo jiàn tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung