Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食肉寝皮

Pinyin: shí ròu qǐn pí

Meanings: Ăn thịt ngủ trên da, ý chỉ mối hận thù sâu sắc đối với kẻ thù., Eat their flesh and sleep on their skin; indicates a deep hatred for the enemy., 割他的肉吃,剥他的皮睡。形容对敌人的深仇大恨。[出处]《左传·襄公二十一年》“然二子者,譬于禽兽,臣食其肉而寝处其皮。”[例]却说殷小姐痛恨刘贼,恨不~。——明·吴承恩《西游记》第九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 人, 良, 肉, 丬, 宀, 皮

Chinese meaning: 割他的肉吃,剥他的皮睡。形容对敌人的深仇大恨。[出处]《左传·襄公二十一年》“然二子者,譬于禽兽,臣食其肉而寝处其皮。”[例]却说殷小姐痛恨刘贼,恨不~。——明·吴承恩《西游记》第九回。

Grammar: Thành ngữ mang cảm xúc mạnh mẽ, thường dùng trong văn chương hoặc ngôn ngữ kịch liệt.

Example: 他对仇人恨得食肉寝皮。

Example pinyin: tā duì chóu rén hèn dé shí ròu qǐn pí 。

Tiếng Việt: Anh ấy căm thù kẻ thù đến mức muốn ăn thịt ngủ trên da chúng.

食肉寝皮
shí ròu qǐn pí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn thịt ngủ trên da, ý chỉ mối hận thù sâu sắc đối với kẻ thù.

Eat their flesh and sleep on their skin; indicates a deep hatred for the enemy.

割他的肉吃,剥他的皮睡。形容对敌人的深仇大恨。[出处]《左传·襄公二十一年》“然二子者,譬于禽兽,臣食其肉而寝处其皮。”[例]却说殷小姐痛恨刘贼,恨不~。——明·吴承恩《西游记》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...