Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飼
Pinyin: sì
Meanings: Nuôi, chăm sóc (động vật)., To feed and care for (animals)., ①见“饲”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 司, 飠
Chinese meaning: ①见“饲”。
Grammar: Là động từ cũ, hiện nay thường thay thế bằng 喂养 (wèi yǎng) hoặc 养 (yǎng).
Example: 他每天都会飼养宠物狗。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì sì yǎng chǒng wù gǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy hàng ngày đều chăm sóc chó cưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi, chăm sóc (động vật).
Nghĩa phụ
English
To feed and care for (animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“饲”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!