Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食方于前
Pinyin: shí fāng yú qián
Meanings: Bữa ăn bày biện trước mắt, chỉ sự no đủ, ăn uống đầy đủ., Food spread out before one’s eyes, indicating abundance and plentiful meals., 形容吃的阔气。同食前方丈”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 人, 良, 丿, 亠, 𠃌, 于, 䒑, 刖
Chinese meaning: 形容吃的阔气。同食前方丈”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả sự thịnh soạn trong bữa ăn gia đình.
Example: 他们家虽然穷,但每次吃饭都能做到食方于前。
Example pinyin: tā men jiā suī rán qióng , dàn měi cì chī fàn dōu néng zuò dào shí fāng yú qián 。
Tiếng Việt: Gia đình họ tuy nghèo nhưng mỗi lần ăn đều có đầy đủ thức ăn trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn bày biện trước mắt, chỉ sự no đủ, ăn uống đầy đủ.
Nghĩa phụ
English
Food spread out before one’s eyes, indicating abundance and plentiful meals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容吃的阔气。同食前方丈”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế