Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食案方丈
Pinyin: shí àn fāng zhàng
Meanings: Bàn ăn rộng lớn, đầy đủ thức ăn, chỉ sự thịnh soạn, xa hoa trong bữa tiệc., A vast dining table filled with food, indicating a lavish and sumptuous feast., 形容吃的阔气。同食前方丈”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 人, 良, 安, 木, 丿, 亠, 𠃌, 丈
Chinese meaning: 形容吃的阔气。同食前方丈”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị sự sang trọng và thịnh soạn trong các bữa tiệc lớn.
Example: 宴会上食案方丈,人人赞不绝口。
Example pinyin: yàn huì shàng shí àn fāng zhàng , rén rén zàn bù jué kǒu 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, bàn ăn rộng lớn khiến ai cũng tấm tắc khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn ăn rộng lớn, đầy đủ thức ăn, chỉ sự thịnh soạn, xa hoa trong bữa tiệc.
Nghĩa phụ
English
A vast dining table filled with food, indicating a lavish and sumptuous feast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容吃的阔气。同食前方丈”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế