Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食玉炊桂
Pinyin: shí yù chuī guì
Meanings: Ăn ngọc nấu quế, chỉ sự xa xỉ tột độ trong ăn uống., Eating jade and cooking cinnamon, indicating extreme luxury in dining., 食品贵如油,燃料贵如桂。比喻物价昂贵。[出处]《战国策·楚策三》“楚国之食贵于玉,薪贵于桂,谒者难得见如鬼,王难得见如天帝,今令臣食玉炊桂,因鬼见帝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 人, 良, 丶, 王, 欠, 火, 圭, 木
Chinese meaning: 食品贵如油,燃料贵如桂。比喻物价昂贵。[出处]《战国策·楚策三》“楚国之食贵于玉,薪贵于桂,谒者难得见如鬼,王难得见如天帝,今令臣食玉炊桂,因鬼见帝。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán lối sống xa hoa quá mức.
Example: 在皇宫里,他们过着食玉炊桂的生活。
Example pinyin: zài huáng gōng lǐ , tā men guò zhe shí yù chuī guì de shēng huó 。
Tiếng Việt: Trong cung điện, họ sống cuộc sống ăn ngọc nấu quế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn ngọc nấu quế, chỉ sự xa xỉ tột độ trong ăn uống.
Nghĩa phụ
English
Eating jade and cooking cinnamon, indicating extreme luxury in dining.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食品贵如油,燃料贵如桂。比喻物价昂贵。[出处]《战国策·楚策三》“楚国之食贵于玉,薪贵于桂,谒者难得见如鬼,王难得见如天帝,今令臣食玉炊桂,因鬼见帝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế