Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15241 đến 15270 của 28922 tổng từ

Thanh gỗ ngang hoặc dầm
chán
Một loại cây gỗ lớn, lá cây thường rụng ...
quán
Quyền lực, thẩm quyền; cũng có nghĩa là ...
欠安
qiàn ān
Không khỏe, thường dùng để nói về tình t...
欠资
qiàn zī
Thiếu vốn, thiếu tài trợ
欠身
qiàn shēn
Nghiêng người, cúi mình (thể hiện sự tôn...
次官
cì guān
Quan chức cấp phó, phó quan
次第
cì dì
Trình tự, thứ tự; lần lượt.
次级
cì jí
Cấp dưới, thứ cấp
次贫
cì pín
Nghèo vừa, nghèo thứ cấp
次长
cì zhǎng
Phó trưởng, cấp phó
次韵
cì yùn
Vần phụ, điệu thơ theo vần cố định
Hạt trợ từ, dùng để hỏi hoặc bày tỏ ý ki...
xīn
Niềm vui, sự hài lòng, phấn khởi.
欣喜若狂
xīn xǐ ruò kuáng
Vui mừng đến mức như phát điên, cực kỳ p...
欣幸
xīn xìng
Vui mừng và may mắn.
欣庆
xīn qìng
Vui mừng chúc tụng.
欣悉
xīn xī
Vui mừng khi nhận được tin tức tốt.
欣悦
xīn yuè
Vui vẻ, hạnh phúc.
欣愉
xīn yú
Niềm vui sướng và hạnh phúc.
欣慕
xīn mù
Yêu thích và ngưỡng mộ.
欣欣自得
xīn xīn zì dé
Vui vẻ và thoả mãn với cuộc sống của mìn...
欣然自得
xīn rán zì dé
Vui vẻ và tự tại với bản thân.
欣羡
xīn xiàn
Ghen tị nhưng vẫn yêu mến, ngưỡng mộ.
Một loại cây hoặc cỏ, ít phổ biến trong ...
xián
Một loại cây hoặc gỗ, không thông dụng t...
欧仁·苏
ōu rén·sū
Eugène Sue - tiểu thuyết gia người Pháp.
欧体
ōu tǐ
Kiểu chữ của Vương Hi Chi (phong cách th...
欧化
ōu huà
Ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây (chủ yế...
欧姆
Ōu Mǔ
Ohm (đơn vị điện trở trong hệ SI)

Hiển thị 15241 đến 15270 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...