Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15241 đến 15270 của 28899 tổng từ

次长
cì zhǎng
Phó trưởng, cấp phó
次韵
cì yùn
Vần phụ, điệu thơ theo vần cố định
Hạt trợ từ, dùng để hỏi hoặc bày tỏ ý ki...
xīn
Niềm vui, sự hài lòng, phấn khởi.
欣喜若狂
xīn xǐ ruò kuáng
Vui mừng đến mức như phát điên, cực kỳ p...
欣幸
xīn xìng
Vui mừng và may mắn.
欣庆
xīn qìng
Vui mừng chúc tụng.
欣悉
xīn xī
Vui mừng khi nhận được tin tức tốt.
欣悦
xīn yuè
Vui vẻ, hạnh phúc.
欣愉
xīn yú
Niềm vui sướng và hạnh phúc.
欣慕
xīn mù
Yêu thích và ngưỡng mộ.
欣欣自得
xīn xīn zì dé
Vui vẻ và thoả mãn với cuộc sống của mìn...
欣然自得
xīn rán zì dé
Vui vẻ và tự tại với bản thân.
欣羡
xīn xiàn
Ghen tị nhưng vẫn yêu mến, ngưỡng mộ.
Một loại cây hoặc cỏ, ít phổ biến trong ...
xián
Một loại cây hoặc gỗ, không thông dụng t...
欧仁·苏
ōu rén·sū
Eugène Sue - tiểu thuyết gia người Pháp.
欧体
ōu tǐ
Kiểu chữ của Vương Hi Chi (phong cách th...
欧化
ōu huà
Ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây (chủ yế...
欧姆
Ōu Mǔ
Ohm (đơn vị điện trở trong hệ SI)
欧洲
ōu zhōu
Châu Âu
欧阳予倩
Ōu Yáng Yǔ Qiàn
Âu Dương Dư Thiện (tên một nhân vật nổi ...
欧风美雨
Ōu fēng měi yǔ
Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây
Ho (kiểu viết cổ của 咳)
欲以
yù yǐ
Muốn dùng, dự định sử dụng
欲壑难填
yù hè nán tián
Lòng tham vô đáy, không bao giờ thỏa mãn...
欲擒故纵
yù qín gù zòng
Muốn bắt thì phải thả - Một chiến thuật ...
欲求
yù qiú
Sự ham muốn, mong muốn đạt được điều gì ...
欲火
yù huǒ
Ngọn lửa dục vọng, chỉ sự ham muốn tình ...
欲盖弥彰
yù gài mí zhāng
Càng cố che giấu thì sự thật càng lộ rõ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...