Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次贫

Pinyin: cì pín

Meanings: Nghèo vừa, nghèo thứ cấp, Moderately poor, second-level poverty, ①比赤贫贫穷的程度较低的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 欠, 分, 贝

Chinese meaning: ①比赤贫贫穷的程度较低的。

Grammar: Tính từ mô tả mức độ nghèo không trầm trọng nhưng vẫn đáng chú ý.

Example: 这个地区属于次贫区域。

Example pinyin: zhè ge dì qū shǔ yú cì pín qū yù 。

Tiếng Việt: Khu vực này thuộc vùng nghèo thứ cấp.

次贫
cì pín
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo vừa, nghèo thứ cấp

Moderately poor, second-level poverty

比赤贫贫穷的程度较低的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

次贫 (cì pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung