Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欧体
Pinyin: ōu tǐ
Meanings: Kiểu chữ của Vương Hi Chi (phong cách thư pháp Trung Quốc)., Wang Xizhi's calligraphy style (Chinese calligraphy)., ①以唐代欧阳询、欧阳通的书法作品为范本的一种字体,其主要特点为笔划刚劲有力,结构谨严。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 区, 欠, 亻, 本
Chinese meaning: ①以唐代欧阳询、欧阳通的书法作品为范本的一种字体,其主要特点为笔划刚劲有力,结构谨严。
Grammar: Liên quan đến danh từ chỉ lĩnh vực nghệ thuật, thường nhắc đến phong cách truyền thống.
Example: 学习书法的人常模仿欧体。
Example pinyin: xué xí shū fǎ de rén cháng mó fǎng ōu tǐ 。
Tiếng Việt: Những người học thư pháp thường bắt chước kiểu chữ của Vương Hi Chi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu chữ của Vương Hi Chi (phong cách thư pháp Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Wang Xizhi's calligraphy style (Chinese calligraphy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以唐代欧阳询、欧阳通的书法作品为范本的一种字体,其主要特点为笔划刚劲有力,结构谨严
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!