Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣喜若狂

Pinyin: xīn xǐ ruò kuáng

Meanings: Vui mừng đến mức như phát điên, cực kỳ phấn khích., To be overjoyed to the point of going crazy; extremely excited., 欣喜快乐;若好象;狂失去控制。形容高兴到了极点。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”[例]全班同学~,向取得第一名的同学庆祝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 斤, 欠, 口, 壴, 右, 艹, 犭, 王

Chinese meaning: 欣喜快乐;若好象;狂失去控制。形容高兴到了极点。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”[例]全班同学~,向取得第一名的同学庆祝。

Grammar: Đây là một thành ngữ thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc rất mạnh mẽ.

Example: 听到这个消息,他欣喜若狂。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā xīn xǐ ruò kuáng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy vui mừng phát điên lên.

欣喜若狂
xīn xǐ ruò kuáng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng đến mức như phát điên, cực kỳ phấn khích.

To be overjoyed to the point of going crazy; extremely excited.

欣喜快乐;若好象;狂失去控制。形容高兴到了极点。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”[例]全班同学~,向取得第一名的同学庆祝。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣喜若狂 (xīn xǐ ruò kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung