Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次级

Pinyin: cì jí

Meanings: Cấp dưới, thứ cấp, Subordinate, secondary level, ①发生或发展的次序不是最初的,由分化或成长的后期产生的。*②感应线圈或变压器中的感应电流的,或其电路的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 欠, 及, 纟

Chinese meaning: ①发生或发展的次序不是最初的,由分化或成长的后期产生的。*②感应线圈或变压器中的感应电流的,或其电路的。

Grammar: Thường đi với danh từ để chỉ tầng lớp, thứ bậc thấp hơn.

Example: 次级官员参加会议。

Example pinyin: cì jí guān yuán cān jiā huì yì 。

Tiếng Việt: Cán bộ cấp dưới tham gia cuộc họp.

次级
cì jí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp dưới, thứ cấp

Subordinate, secondary level

发生或发展的次序不是最初的,由分化或成长的后期产生的

感应线圈或变压器中的感应电流的,或其电路的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

次级 (cì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung