Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欤
Pinyin: yú
Meanings: Hạt trợ từ, dùng để hỏi hoặc bày tỏ ý kiến một cách lịch sự trong câu hỏi., Modal particle used in questions or polite expressions., ①古同“柚”:“(荆山)多橘櫾。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 7
Radicals: 与, 欠
Chinese meaning: ①古同“柚”:“(荆山)多橘櫾。”
Hán Việt reading: dư
Grammar: Chủ yếu dùng trong tiếng Trung cổ hoặc văn bản trang trọng. Thường nằm cuối câu hỏi.
Example: 这是你的决定欤?
Example pinyin: zhè shì nǐ de jué dìng yú ?
Tiếng Việt: Đây là quyết định của bạn phải không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt trợ từ, dùng để hỏi hoặc bày tỏ ý kiến một cách lịch sự trong câu hỏi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Modal particle used in questions or polite expressions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“(荆山)多橘櫾。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!