Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣欣自得

Pinyin: xīn xīn zì dé

Meanings: Vui vẻ và thoả mãn với cuộc sống của mình., Content and happy with one's life., 犹言欣然自得。心情舒适、自觉得意的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 斤, 欠, 自, 㝵, 彳

Chinese meaning: 犹言欣然自得。心情舒适、自觉得意的样子。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tự do, không lo âu về vật chất hay xã hội.

Example: 他过着欣欣自得的生活。

Example pinyin: tā guò zhe xīn xīn zì dé de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang sống một cuộc đời vui vẻ và thoả mãn.

欣欣自得
xīn xīn zì dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ và thoả mãn với cuộc sống của mình.

Content and happy with one's life.

犹言欣然自得。心情舒适、自觉得意的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣欣自得 (xīn xīn zì dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung