Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣幸
Pinyin: xīn xìng
Meanings: Vui mừng và may mắn., Happy and fortunate., ①欣喜庆幸。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 欠, 土
Chinese meaning: ①欣喜庆幸。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc mang tính biểu đạt tình cảm sâu sắc.
Example: 能与你相识,我感到非常欣幸。
Example pinyin: néng yǔ nǐ xiāng shí , wǒ gǎn dào fēi cháng xīn xìng 。
Tiếng Việt: Có thể quen biết bạn, tôi cảm thấy rất vui và may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng và may mắn.
Nghĩa phụ
English
Happy and fortunate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欣喜庆幸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!