Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 次第
Pinyin: cì dì
Meanings: Trình tự, thứ tự; lần lượt., Order, sequence; one after another., ①木钉。*②古同“楬”,小木桩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冫, 欠, 竹
Chinese meaning: ①木钉。*②古同“楬”,小木桩。
Grammar: Khi là danh từ, biểu thị thứ tự. Khi là trạng từ, mang nghĩa 'lần lượt'.
Example: 按照次第进行工作。
Example pinyin: àn zhào cì dì jìn xíng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Tiến hành công việc theo trình tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình tự, thứ tự; lần lượt.
Nghĩa phụ
English
Order, sequence; one after another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
木钉
古同“楬”,小木桩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!