Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣愉
Pinyin: xīn yú
Meanings: Niềm vui sướng và hạnh phúc., Delighted and happy., ①欣悦;愉快。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 欠, 俞, 忄
Chinese meaning: ①欣悦;愉快。
Grammar: Mô tả trạng thái tâm lý đầy hân hoan, thường gắn với sự thỏa mãn tinh thần.
Example: 看到孩子们健康成长,父母感到无比欣愉。
Example pinyin: kàn dào hái zi men jiàn kāng chéng zhǎng , fù mǔ gǎn dào wú bǐ xīn yú 。
Tiếng Việt: Thấy con cái lớn lên khỏe mạnh, cha mẹ cảm thấy vô cùng vui sướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui sướng và hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Delighted and happy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欣悦;愉快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!