Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣羡
Pinyin: xīn xiàn
Meanings: Ghen tị nhưng vẫn yêu mến, ngưỡng mộ., To envy but still admire and cherish., ①非常羡慕。[例]众诸侯无不欣羡。——《封神演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 欠, 次, 𦍌
Chinese meaning: ①非常羡慕。[例]众诸侯无不欣羡。——《封神演义》。
Grammar: Diễn tả cảm xúc phức tạp giữa ngưỡng mộ và ganh tị.
Example: 他对朋友的成功感到欣羡。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de chéng gōng gǎn dào xīn xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa ghen tị vừa ngưỡng mộ sự thành công của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen tị nhưng vẫn yêu mến, ngưỡng mộ.
Nghĩa phụ
English
To envy but still admire and cherish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常羡慕。众诸侯无不欣羡。——《封神演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!