Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18451 đến 18480 của 28899 tổng từ

白发红颜
bái fà hóng yán
Chỉ cặp đôi già trẻ yêu nhau, tóc bạc bê...
白发苍颜
bái fà cāng yán
Tóc bạc và mặt già nua, chỉ người đã già...
白发青衫
bái fà qīng shān
Chỉ người tài giỏi nhưng cuộc đời không ...
白叟黄童
bái sǒu huáng tóng
Người già tóc bạc và trẻ em tóc vàng, ch...
白口
bái kǒu
Viền trắng quanh miệng của ngựa hoặc độn...
白喉
bái hóu
Bệnh bạch hầu, một bệnh nhiễm trùng đườn...
白圭之玷
bái guī zhī diàn
Vết nhơ trên ngọc quý, ví von về sai lầm...
白地
bái dì
Đất trống chưa canh tác, đất hoang.
白夜
bái yè
Đêm trắng, hiện tượng ban đêm vẫn sáng n...
白帢青衫
bái qià qīng shān
Mũ trắng và áo xanh, chỉ người có học vị...
白彝
bái yí
Nhóm dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, thuộ...
白往黑来
bái wǎng hēi lái
Từ sáng đến tối, ý nói cả ngày.
白手兴家
bái shǒu xīng jiā
Xây dựng sự nghiệp từ hai bàn tay trắng.
白手成家
bái shǒu chéng jiā
Lập gia đình mà không dựa vào tài sản th...
白手空拳
bái shǒu kōng quán
Không có gì trong tay, hoàn toàn trống r...
白描
bái miáo
Phong cách vẽ hoặc viết miêu tả chân thự...
白文
bái wén
Văn bản chưa được chú thích hoặc giải ng...
白旄黄钺
bái máo huáng yuè
Biểu tượng quyền lực quân sự cổ đại, gồm...
白日上升
bái rì shàng shēng
Sự thăng tiến nhanh chóng dưới ánh sáng ...
白日升天
bái rì shēng tiān
Bay lên trời giữa ban ngày, chỉ sự thăng...
白条
bái tiáo
Phiếu nợ viết tay, giấy nợ
白璧三献
bái bì sān xiàn
Một vật quý giá bị từ chối nhiều lần (từ...
白璧微瑕
bái bì wēi xiá
Ngọc trắng đẹp nhưng có vết nhỏ (ý nói n...
白璧无瑕
bái bì wú xiá
Ngọc trắng không tì vết (ý nói hoàn hảo,...
白璧青蝇
bái bì qīng yíng
Ngọc trắng bị ruồi xanh đậu vào (ý chỉ m...
白眉赤眼
bái méi chì yǎn
Hình dung gương mặt dữ tợn, hung ác.
白眼相看
bái yǎn xiāng kàn
Nhìn ai đó với con mắt khinh thường hoặc...
白絮
bái xù
Bông trắng, thường dùng để chỉ những thứ...
白翳
bái yì
Màng trắng trên mắt, có thể gây ra bệnh ...
白脸
bái liǎn
Khuôn mặt trắng, thường dùng trong các v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...