Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白叟黄童
Pinyin: bái sǒu huáng tóng
Meanings: Người già tóc bạc và trẻ em tóc vàng, chỉ dân làng bình dị., Gray-haired elders and yellow-haired children, representing ordinary villagers., 白头发的老人和黄头发的孩子。泛指老老少少。[出处]明·无名氏《衣锦还乡》第四折“仰赖圣德仁慈,白叟黄童,焚香顶礼,俺永享快乐也。”[例]城乡内外,红男绿女,~,联袂往观者,何止千万人!——清·壮者《扫迷帚》第九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 白, 丨, 又, 臼, 八, 由, 龷, 立, 里
Chinese meaning: 白头发的老人和黄头发的孩子。泛指老老少少。[出处]明·无名氏《衣锦还乡》第四折“仰赖圣德仁慈,白叟黄童,焚香顶礼,俺永享快乐也。”[例]城乡内外,红男绿女,~,联袂往观者,何止千万人!——清·壮者《扫迷帚》第九回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả cuộc sống thôn quê giản dị.
Example: 村子里到处都是白叟黄童。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ dào chù dōu shì bái sǒu huáng tóng 。
Tiếng Việt: Trong làng đâu đâu cũng thấy cụ già và trẻ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người già tóc bạc và trẻ em tóc vàng, chỉ dân làng bình dị.
Nghĩa phụ
English
Gray-haired elders and yellow-haired children, representing ordinary villagers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白头发的老人和黄头发的孩子。泛指老老少少。[出处]明·无名氏《衣锦还乡》第四折“仰赖圣德仁慈,白叟黄童,焚香顶礼,俺永享快乐也。”[例]城乡内外,红男绿女,~,联袂往观者,何止千万人!——清·壮者《扫迷帚》第九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế