Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 登极

Pinyin: dēng jí

Meanings: Lên ngôi, nắm quyền lực tối cao., To ascend to the throne or highest position of power., ①帝王即位执政。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 癶, 豆, 及, 木

Chinese meaning: ①帝王即位执政。

Grammar: Thường được sử dụng trong lịch sử hoặc văn hóa cổ đại.

Example: 新皇帝在年初登极。

Example pinyin: xīn huáng dì zài nián chū dēng jí 。

Tiếng Việt: Hoàng đế mới đã lên ngôi vào đầu năm.

登极
dēng jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lên ngôi, nắm quyền lực tối cao.

To ascend to the throne or highest position of power.

帝王即位执政

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...