Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白口
Pinyin: bái kǒu
Meanings: Viền trắng quanh miệng của ngựa hoặc động vật khác., The white rim around the mouth of a horse or other animals., ①指戏曲道白。*②线装书的一种版本,版心上下不印。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 白, 口
Chinese meaning: ①指戏曲道白。*②线装书的一种版本,版心上下不印。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực chăn nuôi hoặc thú y.
Example: 这匹马有一个明显的白口。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ yǒu yí gè míng xiǎn de bái kǒu 。
Tiếng Việt: Con ngựa này có viền trắng rõ ràng quanh miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viền trắng quanh miệng của ngựa hoặc động vật khác.
Nghĩa phụ
English
The white rim around the mouth of a horse or other animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指戏曲道白
线装书的一种版本,版心上下不印
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!