Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登界游方
Pinyin: dēng jiè yóu fāng
Meanings: Khám phá khắp nơi, đi nhiều vùng đất., To explore everywhere and travel extensively., 登上天界,游历四方。指周游世界。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“猴王叩头道‘弟子飘洋过海,登界游方,有十数个年头,方才访到此处’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 癶, 豆, 介, 田, 斿, 氵, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: 登上天界,游历四方。指周游世界。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“猴王叩头道‘弟子飘洋过海,登界游方,有十数个年头,方才访到此处’”。
Grammar: Thành ngữ ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu mang tính văn chương.
Example: 年轻时,他喜欢登界游方。
Example pinyin: nián qīng shí , tā xǐ huan dēng jiè yóu fāng 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy thích đi khắp nơi khám phá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá khắp nơi, đi nhiều vùng đất.
Nghĩa phụ
English
To explore everywhere and travel extensively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登上天界,游历四方。指周游世界。[出处]明·吴承恩《西游记》第一回“猴王叩头道‘弟子飘洋过海,登界游方,有十数个年头,方才访到此处’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế