Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白发朱颜

Pinyin: bái fà zhū yán

Meanings: Tóc bạc nhưng mặt vẫn hồng hào, khỏe mạnh., White hair with rosy cheeks, indicating vitality despite old age., 颜脸色。头发斑白,脸色通红。形容老人容光焕发。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第二折“绿衣黄里颠倒用,白发朱颜喜怒看。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 白, 发, 朱, 彦, 页

Chinese meaning: 颜脸色。头发斑白,脸色通红。形容老人容光焕发。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第二折“绿衣黄里颠倒用,白发朱颜喜怒看。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sức khỏe tốt của người cao tuổi.

Example: 老人虽已白发朱颜,但精神很好。

Example pinyin: lǎo rén suī yǐ bái fà zhū yán , dàn jīng shén hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Dù tóc bạc da hồng, cụ già vẫn rất minh mẫn.

白发朱颜
bái fà zhū yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc bạc nhưng mặt vẫn hồng hào, khỏe mạnh.

White hair with rosy cheeks, indicating vitality despite old age.

颜脸色。头发斑白,脸色通红。形容老人容光焕发。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第二折“绿衣黄里颠倒用,白发朱颜喜怒看。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白发朱颜 (bái fà zhū yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung