Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白地

Pinyin: bái dì

Meanings: Đất trống chưa canh tác, đất hoang., Uncultivated land, barren land., ①无庄稼的田地。*②没有树木、房屋等的土地。*③(白地儿)白色的质地。[例]白地儿红花布。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 白, 也, 土

Chinese meaning: ①无庄稼的田地。*②没有树木、房屋等的土地。*③(白地儿)白色的质地。[例]白地儿红花布。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc phát triển đất đai.

Example: 这片白地将来会变成良田。

Example pinyin: zhè piàn bái dì jiāng lái huì biàn chéng liáng tián 。

Tiếng Việt: Mảnh đất hoang này tương lai sẽ trở thành ruộng tốt.

白地
bái dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất trống chưa canh tác, đất hoang.

Uncultivated land, barren land.

无庄稼的田地

没有树木、房屋等的土地

(白地儿)白色的质地。白地儿红花布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白地 (bái dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung