Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登高去梯
Pinyin: dēng gāo qù tī
Meanings: Leo cao rồi bỏ thang, ám chỉ việc cắt đứt đường lui., To climb high and then remove the ladder, implying cutting off one's retreat., 攀登到高处后把梯子拿掉。表示已无退路。[出处]《孙子·九地》“帅与之期,如登高而去其梯。”[例]盖如~,与之生死,投醪均味,忘其饥渴。——唐·李翰《苏州嘉兴屯田纪绩颂序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 癶, 豆, 亠, 冋, 口, 厶, 土, 弟, 木
Chinese meaning: 攀登到高处后把梯子拿掉。表示已无退路。[出处]《孙子·九地》“帅与之期,如登高而去其梯。”[例]盖如~,与之生死,投醪均味,忘其饥渴。——唐·李翰《苏州嘉兴屯田纪绩颂序》。
Grammar: Mang tính chiến lược, thường dùng trong ngữ cảnh mưu kế.
Example: 此计是典型的登高去梯。
Example pinyin: cǐ jì shì diǎn xíng de dēng gāo qù tī 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này là điển hình của việc leo cao rồi bỏ thang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo cao rồi bỏ thang, ám chỉ việc cắt đứt đường lui.
Nghĩa phụ
English
To climb high and then remove the ladder, implying cutting off one's retreat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攀登到高处后把梯子拿掉。表示已无退路。[出处]《孙子·九地》“帅与之期,如登高而去其梯。”[例]盖如~,与之生死,投醪均味,忘其饥渴。——唐·李翰《苏州嘉兴屯田纪绩颂序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế